Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 1000 HS hay Canon IXUS 140, Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 1000 HS hay Canon IXUS 140 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 1000 HS
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 140
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
12
2
Canon IXUS 1000 HS
Canon IXUS 140

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon IXY 50S (IXUS 1000 HS/ PowerShot SD4500 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon IXUS 140 (PowerShot ELPH 130 IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot ELPH 130 IS (IXUS 140) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 10 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (8 ý kiến)
banhangonlinehc295ốt hơn, mẫu mã đẹp, kiểu dáng rất hợp thời trang. Độ bám ảnh tốt hơn k(3.427 ngày trước)
X2313Thiết kế đẹp, gọn gàng, hiện đại, giá mềm song vẫn mãnh mẽ(3.460 ngày trước)
vivi168ốt hơn, mẫu mã đẹp, kiểu dáng rất hợp thời trang. Độ bám ảnh tốt hơn kh(3.462 ngày trước)
Vieclamthem168Màu sắc trẻ trung, kiểu dáng sành điệu, độ phân giải khỏi chê ((3.466 ngày trước)
ngocbichndcanon ixus 1000hs có thiết kế và kiểu dáng mới lạ,bền đẹp, hình ảnh chaasst lượng và có nhiều hiệu ứng mới hơn so với canoon ixus 140(3.574 ngày trước)
lghfurnitureCanon IXUS 1000 HS đáng mua hơn(3.616 ngày trước)
tuyetmai0705Canon IXUS 1000 HS đáng mua hơn(3.616 ngày trước)
congtacvien4332loại này nhìn sang trọng và mạnh mẽ hơn,độ phân giải cũng cao hơn,tôi thích nó(3.834 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 140 (2 ý kiến)
shopngoctram69máy màu đỏ 1 người chọn nhưng tôi thấy đẹp(3.366 ngày trước)
vothiminhThiết kế khá thời trang, có độ phân giải hình ảnh lớn(4.083 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 1000 HS
vsCanon IXUS 140 (PowerShot ELPH 130 IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 140
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNâuvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera190gvs133gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)101.3 x 58.5 x 22.3 mmvs95 x 56 x 21 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CMOSvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 6.3 - 63.0 mmvs28 – 224 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4-5.6vsF3.2 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/4000 secvs15 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs8xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: DIGIC 4Tính năng khác
D

Đối thủ