Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (8 ý kiến)
banhangonlinehc295ốt hơn, mẫu mã đẹp, kiểu dáng rất hợp thời trang. Độ bám ảnh tốt hơn k(3.427 ngày trước)
X2313Thiết kế đẹp, gọn gàng, hiện đại, giá mềm song vẫn mãnh mẽ(3.460 ngày trước)
vivi168ốt hơn, mẫu mã đẹp, kiểu dáng rất hợp thời trang. Độ bám ảnh tốt hơn kh(3.462 ngày trước)
Vieclamthem168Màu sắc trẻ trung, kiểu dáng sành điệu, độ phân giải khỏi chê ((3.466 ngày trước)
ngocbichndcanon ixus 1000hs có thiết kế và kiểu dáng mới lạ,bền đẹp, hình ảnh chaasst lượng và có nhiều hiệu ứng mới hơn so với canoon ixus 140(3.574 ngày trước)
lghfurnitureCanon IXUS 1000 HS đáng mua hơn(3.616 ngày trước)
tuyetmai0705Canon IXUS 1000 HS đáng mua hơn(3.616 ngày trước)
congtacvien4332loại này nhìn sang trọng và mạnh mẽ hơn,độ phân giải cũng cao hơn,tôi thích nó(3.834 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 140 (2 ý kiến)
shopngoctram69máy màu đỏ 1 người chọn nhưng tôi thấy đẹp(3.366 ngày trước)
vothiminhThiết kế khá thời trang, có độ phân giải hình ảnh lớn(4.083 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | vs | Canon IXUS 140 (PowerShot ELPH 130 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 140 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nâu | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 190g | vs | 133g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | vs | 95 x 56 x 21 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 6.3 - 63.0 mm | vs | 28 – 224 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4-5.6 | vs | F3.2 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 10x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: DIGIC 4 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 140 vs Sony DSC-W810 |
Canon IXUS 140 vs Coolpix L29 |
Canon IXUS 140 vs Fujifilm X30 |
Canon IXUS 135 vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 130 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 950 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 140 |
Fujifilm FinePix X100S vs Canon IXUS 140 |
Fujifilm FinePix X20 vs Canon IXUS 140 |
FinePix X100 vs Canon IXUS 140 |