Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 300 HS hay Canon IXUS 1000 HS, Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 300 HS hay Canon IXUS 1000 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 300 HS
( 15 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 1000 HS
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
15
8
Canon IXUS 300 HS
Canon IXUS 1000 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXY Digital 30S (IXUS 300 HS/ PowerShot SD4000 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot SD4000 IS (Canon IXUS 300 HS/ IXY Digital 30S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon IXY 50S (IXUS 1000 HS/ PowerShot SD4500 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 300 HS (11 ý kiến)
shopngoctram69máy ảnh này màu trắng và nhiều người chọn(3.370 ngày trước)
banhangonlinehc295Thiết kế khá gọn và đẹp,chụp tốt với bộ cảm biến hình ảnh CMOS(3.426 ngày trước)
X2313Thiết kế khá gọn và đẹp,chụp tốt với bộ cảm biến hình ảnh CMOS(3.460 ngày trước)
vivi168màu sắc và kiểu dáng ngộ nghĩ kiểu dáng và màu(3.461 ngày trước)
maoxinvn68tính năng vượt trội, màu sắc nét, dễ sử dụng, giá thành hợp lí(3.462 ngày trước)
Vieclamthem168dang cap vấng trong dc the hien len tat ca ((3.466 ngày trước)
lghfurniturethấy 2 cái này tựa tựa giống nhu :)), nhưng cái Canon IXUS 300 HS đẹp hơn(3.615 ngày trước)
ldkhoi97thấy 2 cái này tựa tựa giống nhu :)), nhưng cái Canon IXUS 300 HS đẹp hơn(3.659 ngày trước)
congtacvien4332kiểu dáng và màu sắc năng động,độ phân giải cao hơn và giá thành cũng rẽ hơn nữa(3.833 ngày trước)
kimdung_it90Zoom tốt, độ phân giải cao, gia re(3.958 ngày trước)
b0ypr0vjp222sieu nho gon nen se thich hop du lich(4.152 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (5 ý kiến)
tuyetmai0705toi thích chiếc Canon IXUS 1000 HS(3.615 ngày trước)
samsungtayhomáy bền, độ phân giải cao, sắc nét(3.627 ngày trước)
tuyendungvieclam1clicktoi thích chiếc Canon IXUS 1000 HS(3.632 ngày trước)
vothiminhthông số kĩ thuật khá tốt với tốc độ chụp tốt, zoom quang tốt(4.191 ngày trước)
thienddNhìn con này đẹp, độ zoom lại lớn hơn, giá cả cũng vừa phải(4.267 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 300 HS
vsCanon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 1000 HS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsNâuMàu sắc
Trọng lượng Camera175gvs190gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)100 x 54 x 23 mmvs101.3 x 58.5 x 22.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" CMOSvs1/2.33" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto , ISO : 125 ,200 ,400 , 800 ,1600, 3200vsAUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3648 x 2736vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)f = 4.9 - 18.6 mmvsf = 6.3 - 63.0 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2-5.3vsF3.4-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto (1 - 1/2500 sec) . 15-1/2500 secvs1 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.8xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ