Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 16 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 300 HS (11 ý kiến)
shopngoctram69máy ảnh này màu trắng và nhiều người chọn(3.370 ngày trước)
banhangonlinehc295Thiết kế khá gọn và đẹp,chụp tốt với bộ cảm biến hình ảnh CMOS(3.426 ngày trước)
X2313Thiết kế khá gọn và đẹp,chụp tốt với bộ cảm biến hình ảnh CMOS(3.460 ngày trước)
vivi168màu sắc và kiểu dáng ngộ nghĩ kiểu dáng và màu(3.461 ngày trước)
maoxinvn68tính năng vượt trội, màu sắc nét, dễ sử dụng, giá thành hợp lí(3.462 ngày trước)
Vieclamthem168dang cap vấng trong dc the hien len tat ca ((3.466 ngày trước)
lghfurniturethấy 2 cái này tựa tựa giống nhu :)), nhưng cái Canon IXUS 300 HS đẹp hơn(3.615 ngày trước)
ldkhoi97thấy 2 cái này tựa tựa giống nhu :)), nhưng cái Canon IXUS 300 HS đẹp hơn(3.659 ngày trước)
congtacvien4332kiểu dáng và màu sắc năng động,độ phân giải cao hơn và giá thành cũng rẽ hơn nữa(3.833 ngày trước)
kimdung_it90Zoom tốt, độ phân giải cao, gia re(3.958 ngày trước)
b0ypr0vjp222sieu nho gon nen se thich hop du lich(4.152 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (5 ý kiến)
tuyetmai0705toi thích chiếc Canon IXUS 1000 HS(3.615 ngày trước)
samsungtayhomáy bền, độ phân giải cao, sắc nét(3.627 ngày trước)
tuyendungvieclam1clicktoi thích chiếc Canon IXUS 1000 HS(3.632 ngày trước)
vothiminhthông số kĩ thuật khá tốt với tốc độ chụp tốt, zoom quang tốt(4.191 ngày trước)
thienddNhìn con này đẹp, độ zoom lại lớn hơn, giá cả cũng vừa phải(4.267 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 300 HS (PowerShot SD4000 IS / IXY Digital 30S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 300 HS | vs | Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 175g | vs | 190g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 100 x 54 x 23 mm | vs | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto , ISO : 125 ,200 ,400 , 800 ,1600, 3200 | vs | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3648 x 2736 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | f = 4.9 - 18.6 mm | vs | f = 6.3 - 63.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2-5.3 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | Auto (1 - 1/2500 sec) . 15-1/2500 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3.8x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 300 HS vs Canon S90 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 300 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 300 HS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 300 HS vs Olympus TG-1 iHS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon S95 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 300 HS |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 300 HS |
Nikon P300 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |