Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm F500EXR (5 ý kiến)
hakute6hãng uy tín lâu đời, sản phẩm chất lượng(3.585 ngày trước)
vothiminhĐộ phân giải cao, dải ISO tốt với độ cảm biến ánh sáng tối đa tới 12800(4.191 ngày trước)
sonthiensuFujifilm F500EXR tốt hơn Canon IXUS 1000 HS(4.249 ngày trước)
thaulataovi Fujifilm F500EXR dang mua hon ,no co chuc nang tot hon(4.280 ngày trước)
buonmaybandat123mau sac tot, chat luong hinh anh dep, cấu hình cao(4.281 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (7 ý kiến)
X2313nhìn hình dáng tao nhã giá cả phải chăng hợp túi tiền(3.460 ngày trước)
phungsangautoCó tính năng nhận dạng khuôn mặt, thương hiệu lớn(3.572 ngày trước)
letruc1112Bạn có thể tham khảo So sánh giá, Thông số kỹ thuật của Fujifilm F500EXR và Canon IXUS 1000 HS trước khi quyết định bầu chọn cho sản phẩm nào.(4.105 ngày trước)
rika_nhoxthiet ke mâu ma dep, hinh anh sac net(4.143 ngày trước)
b0ypr0vjp222thiet ke dep de dang su dung va cau hinh may(4.153 ngày trước)
sangmbs2Canon IXUS 1000 HS tôi đã mua và sử dụng, tôi thích sản phẩm này(4.169 ngày trước)
vancongvuthương hiệu nổi tiếng , hình ảnh sắc nét , chế độ hiện đại , chống rung , kiểu dáng đẹp(4.267 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix F500EXR đại diện cho Fujifilm F500EXR | vs | Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm F Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 195g | vs | 190g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 104 x 63 x 33 mm | vs | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 39 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2" CMOS | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 3200 ISO, Auto ISO, ISO6400, ISO12800 | vs | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 360 mm | vs | f = 6.3 - 63.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.3 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/2000 s | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 15x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • MOV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm F500EXR vs Nikon P300 |
Fujifilm F500EXR vs Sony DSC-F828 |
Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 330 |
Fujifilm F500EXR vs Samsung ST5500 /CL80 |
Olympus SP-620UZ vs Fujifilm F500EXR |
Nikon S8200 vs Fujifilm F500EXR |
Canon SX230 HS vs Fujifilm F500EXR |
FujiFilm F550EXR vs Fujifilm F500EXR |
Canon SX150 IS vs Fujifilm F500EXR |
Panasonic DMC-FZ8 vs Fujifilm F500EXR |
FujiFilm S3200 / S3250 vs Fujifilm F500EXR |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Fujifilm F500EXR |
Nikon L120 vs Fujifilm F500EXR |
FujiFilm S4000 / S4050 vs Fujifilm F500EXR |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm F500EXR |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm F500EXR |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |