Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 210 IS hay Canon IXUS 1000 HS, Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 210 IS hay Canon IXUS 1000 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 210 IS
( 12 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 1000 HS
( 7 người chọn - Xem chi tiết )
12
7
Canon IXUS 210 IS
Canon IXUS 1000 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon IXY DIGITAL 10S IS (IXUS 210 IS / PowerShot SD3500 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,6
Canon PowerShot SD3500 IS (IXUS 210 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon IXY 50S (IXUS 1000 HS/ PowerShot SD4500 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 13 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 210 IS (9 ý kiến)
shopngoctram69máy này nhìn đẹp hơn nên 11 người chọn(3.368 ngày trước)
banhangonlinehc295Màu sắc đặc biệt, nhỏ gọn, dễ dàng bỏ(3.427 ngày trước)
X2313Màu sắc đặc biệt, nhỏ gọn, dễ dàng bỏ(3.460 ngày trước)
vivi168tốt hơn, mẫu mã đẹp, kiểu dáng rất h(3.462 ngày trước)
Vieclamthem168nhìn hình dáng tao nhã giá cả phải chăng hợp túi tiền(3.466 ngày trước)
congtacvien4332kiểu dáng đẹp,thiết kế nhỏ gọn,độ phân giải cao hơn hẳng,hình ảnh đẹp(3.834 ngày trước)
blinkCanon IXUS 210 IS đáng mua hơn(4.220 ngày trước)
giahung_tgiá hợp lý, thời trang, đầy đủ các tính năng(4.221 ngày trước)
cuong065Giá rẻ và đầy đủ các tính năng.(4.326 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (4 ý kiến)
lghfurnitureThiết kế phong cách, trang bị bộ cảm biến hình ảnh chất hơn con 210 IS(3.616 ngày trước)
tuyetmai0705Thiết kế phong cách, trang bị bộ cảm biến hình ảnh chất hơn con 210 IS(3.616 ngày trước)
b0ypr0vjp222nhin ưa hap dan nen ai cung se rat thich(4.153 ngày trước)
vothiminhThiết kế phong cách, trang bị bộ cảm biến hình ảnh chất hơn con 210 IS(4.192 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 210 IS (PowerShot SD3500 IS / IXY DIGITAL 10S IS) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 210 IS
vsCanon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 1000 HS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.5 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNâuMàu sắc
Trọng lượng Camera137gvs190gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)55.7 x 99.3 x 22 mmvs101.3 x 58.5 x 22.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch CCDvs1/2.33" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.1 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsAUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4320 x 3240vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)24-120mmvsf = 6.3 - 63.0 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)f/2.8-8.0vsF3.4-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/3000vs1 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)vs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phimvs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV out
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ