Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 13 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 240 HS (11 ý kiến)
thienbao2011Canon IXUS 240 HS rất thích hợp với đối tượng người dùng trẻ, đam mê công nghệ.(2.966 ngày trước)
shopngoctram69máy màu hồng này đẹp hơn máy kia(3.369 ngày trước)
banhangonlinehc295Máy cũng được trang bị cổng USB/AV Out và cổng HDMI, pin sạc NB-11L có thời lượng chụp khoảng 170 tấm (thông tin từ hãng).(3.427 ngày trước)
quangtiencapitanMáy cũng được trang bị cổng USB/AV Out và cổng HDMI, pin sạc NB-11L có thời lượng chụp khoảng 170 tấm (thông tin từ hãng).(3.450 ngày trước)
X2313kieu dang sang trong lich su,mãnh mẽ,rất nam tính,đo phan giải cao,giá cung re hon(3.461 ngày trước)
vivi168kiểu dáng và màu sắc đẹp hơn, chụp nét và đẹp hơn(3.462 ngày trước)
Vieclamthem168chất lượng hình ảnh tốt, ống kính zoom tốt(3.466 ngày trước)
tuyetmai0705Không con nào có giá rẻ mà lại đẹp đến thế(3.616 ngày trước)
cuongjonstone123Với thiết kế trẻ trung, phong cách điều khiển cảm ứng hiện đại(3.648 ngày trước)
biotadKhông con nào có giá rẻ mà lại đẹp đến thế(3.877 ngày trước)
vothiminhThông số kĩ thuật tốt, chất lượng chụp hình ổn với bộ cảm biến hình ảnh xịn(4.192 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (2 ý kiến)
lghfurnituretôi lại thích cái này hơn vì kiểu dáng và màu sắc,nhìn rất mạnh mẽ tuy nhiên giá cao hơn 1 tý(3.616 ngày trước)
congtacvien4332tôi lại thích cái này hơn vì kiểu dáng và màu sắc,nhìn rất mạnh mẽ tuy nhiên giá cao hơn 1 tý(3.834 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXY 420F (IXUS 240 HS / PowerShot ELPH 320 HS) - Nhật đại diện cho Canon IXUS 240 HS | vs | Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.2 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 145g | vs | 190g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94 x 57 x 21 mm | vs | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 120 mm | vs | f = 6.3 - 63.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7 - F5.9 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • AA • AAAA • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 240 HS vs Canon A810 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon A2300 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon A1300 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-WX150 |
Canon IXUS 240 HS vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 240 HS vs Leica V-Lux 40 |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon A2400 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon SX240 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon A3400 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon A4000 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon L26 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon S30 vs Canon IXUS 240 HS |
Coolpix L810 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon S6300 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon S3300 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon S4300 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-WX50 vs Canon IXUS 240 HS |
Pentax VS20 vs Canon IXUS 240 HS |
Kodak M750 vs Canon IXUS 240 HS |
Olympus VG-160 vs Canon IXUS 240 HS |
Olympus VR-340 (VR340) vs Canon IXUS 240 HS |
Olympus SZ-12 vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-W620 vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-W610 vs Canon IXUS 240 HS |
Sony DSC-W650 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-FH8 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-SZ1 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-SZ7 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-S2 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-FH6 vs Canon IXUS 240 HS |
Casio EX-ZR15 vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm T400 vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm Z1000EXR vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm JZ200 vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm JZ100 vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm F660EXR vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm F750EXR vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm F770EXR vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm JX550 vs Canon IXUS 240 HS |
Fujifilm JX500 vs Canon IXUS 240 HS |
Samsung DV300F vs Canon IXUS 240 HS |
Exilim EX-ZR200 vs Canon IXUS 240 HS |
Ricoh CX6 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-3D1 vs Canon IXUS 240 HS |
Nikon P310 vs Canon IXUS 240 HS |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |