Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 125 HS (9 ý kiến)
banhangonlinehc295ộ phân giải cao,vượt bậc,phải nói là trên cả tuyệt vời, đối với mình con này là số một ((3.426 ngày trước)
X2313ôi đã từng sài Canon IXUS 1000 HS(3.460 ngày trước)
vivi168Test Lab chỉ mất khoảng 2 giây để chụp bức hình đầu tiên ngay khi vừa bật máy(3.461 ngày trước)
Vieclamthem168kiểu dáng đẹp, độ phân giải cao và sắc nét(3.466 ngày trước)
lghfurnituređộ phân giải cao,vượt bậc,phải nói là trên cả tuyệt vời, đối với mình con này là số một(3.615 ngày trước)
tuyetmai0705độ phân giải cao,vượt bậc,phải nói là trên cả tuyệt vời, đối với mình con này là số một(3.615 ngày trước)
congtacvien4332độ phân giải cao,vượt bậc,phải nói là trên cả tuyệt vời(3.833 ngày trước)
biotadđối với mình con này là số một(3.876 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp hơn, sử dụng bộ cảm biến có độ phân giải hình ảnh lớn hơn(4.083 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 125 HS (PowerShot ELPH 110 HS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 125 HS | vs | Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 135g | vs | 190g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 93 x 57 x 20 mm | vs | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 120 mm | vs | f = 6.3 - 63.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.7 - F5.9 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-WX7 |
Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-WX10 |
Canon IXUS 125 HS vs Samsung TL210 |
Canon IXUS 125 HS vs Canon A710 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-H90 |
Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-W690 |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 140 |
Nikon S4100 vs Canon IXUS 125 HS |
Nikon S3100 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-W570 vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-HX9V vs Canon IXUS 125 HS |
Nikon S100 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon S90 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon S95 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-TX55 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 125 HS |
Nikon P300 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |