Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 900 Ti (8 ý kiến)
banhangonlinehc295hiết kế khá gọn và đẹp,chụp tốt với bộ cảm biến hìn(3.426 ngày trước)
X2313Thiết kế khá gọn và đẹp,chụp tốt với bộ cảm biến hình ảnh CMO(3.460 ngày trước)
Vieclamthem168Sử dụng bộ cảm biến hình ảnh tốt, zoom quang nhỉnh hơn chút(3.466 ngày trước)
xuvadumongnhìn bề ngoài thì chiếc này xinh hơn(3.581 ngày trước)
congtacvien4332phải nói là rất đẹp,ngang tầm với nhau nhưng kiểu này độ phân giải cao(3.834 ngày trước)
kimdung_it90Chọn sản phẩm canon ixus 900 Ti giá rẻ,kiểu dáng hấp dẫn(3.963 ngày trước)
Robertnhìn cái này pro quá đi!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!!(4.004 ngày trước)
hoa_stcMình thích kiểu dáng của dòng Canon Íu 900 ti hon(4.009 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (2 ý kiến)
Endy0891kiểu dáng sang trọng, gọn nhẹ, dễ mang theo du lịch(3.936 ngày trước)
vothiminhĐược trang bị bộ cảm biến hình ảnh lớn hơn, dải ISO tốt hơn(4.081 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon IXUS 900 Ti (PowerShot SD900 / IXY 1000) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 900 Ti | vs | Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 165g | vs | 190g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 91 x 60 x 28 mm | vs | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.8" CCD | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto 80 ,100, 200, 400, 800,1600 | vs | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 2816 x 2112 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 7.7 - 23.1mm | vs | f = 6.3 - 63.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8-4.9 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 sec - 1/2000 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXY 800 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon S95 vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Sony DSC-HX20V vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 900 Ti |
PowerShot SX40 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |