Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 12 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 100 IS (8 ý kiến)
HoaiThamgiá cả rẻ, phù hợp với sinh viên. chụp ảnh khá tốt, có hệ thống chống rung,ok(3.256 ngày trước)
banhangonlinehc295Kiều dáng hợp thời trang màu sắc độc đá(3.426 ngày trước)
X2313Điều khiển tương đối cứng................(3.460 ngày trước)
vivi168Kiều dáng hợp thời trang màu sắc độc đá(3.461 ngày trước)
Vieclamthem168không phải thương hiệu toàn cầu. Thương hiệu điện thoại Pantech của hãng này đã có từ lâu(3.466 ngày trước)
lghfurnitureThiết kế khá gọn và đẹp,chụp tốt với bộ cảm biến hình ảnh CMOS(3.615 ngày trước)
samsungtayhomàu sắc trang nhã, sang trọng, kiểu dáng đẹp(3.620 ngày trước)
congtacvien4332kieu dang sang trong lich su,mãnh mẽ,rất nam tính,đo phan giải cao,giá cung re hon(3.833 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (4 ý kiến)
tuyetmai0705Thiết kế khá gọn và đẹp,chụp tốt với bộ cảm biến hình ảnh CMOS(3.615 ngày trước)
nguyenvanphu245619945kiểu dáng hợp thời trang, phong cách chất lượng tố hơn(3.989 ngày trước)
b0ypr0vjp222nhin san pham that la dang cap qua di(3.990 ngày trước)
vothiminhThiết kế khá gọn và đẹp,chụp tốt với bộ cảm biến hình ảnh CMOS(4.083 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon Digital IXUS 100 IS (PowerShot SD780 IS / IXY DIGITAL 210 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 100 IS | vs | Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đỏ đun | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 115g | vs | 190g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 87.0 x 54.5 x 18.4mm | vs | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3-inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.9-17.9mm (35mm film equivalent: 33-100mm) | vs | f = 6.3 - 63.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.2-5.8 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec.; Long Shutter operates with noise reduction when manually set at 1.3-15 sec. | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 3x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ES70 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon L20 |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FH5 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3000 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 115 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-W570 |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ST70 |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung ES75 |
Canon IXUS 100 IS vs Panasonic DMC-FS12 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3000 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-S800 |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus 7010 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A2000 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Olympus FE-5020 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z70 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4000 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon E1 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon P50 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S60 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon A3200 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z300 |
Canon IXUS 100 IS vs Kodak M380 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm Z10fd |
Canon IXUS 100 IS vs Pentax I-10 |
Canon IXUS 100 IS vs Fujifilm XP11 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon S100 |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S100 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon SX230 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S3100 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 220 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-HX9V |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-WX50 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-WX70 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 510 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 240 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Nikon S4100 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1100 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 230 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 120 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 310 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 300 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 125 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX10 |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX100V |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX66 |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 980 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 210 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 900 Ti |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 960 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 100 IS vs Samsung MV900F |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 135 |
Sony DSC-W350 vs Canon IXUS 100 IS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 100 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 1000 HS |
Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |