Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 7 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ150 (5 ý kiến)
X2313trông kiểu dáng hiện đại hơn nhiều so với các sản phẩm cùng giá(3.460 ngày trước)
hakute6độ phân giải cao, mẫu mã đẹp, chụp hình rất nét(3.585 ngày trước)
nguyentanvithinhvuongmegapixel lớn hơn, có tính năng wifi,(4.034 ngày trước)
vothiminhMáy thiết kế bắt mắt, khả năng săn ảnh tốt với tiêu cự tới 600mm, zoom quang tới 24x(4.192 ngày trước)
masupiMáy pana nhìn đẹp hơn,thưong hiệu tốt.chọn pana(4.315 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (2 ý kiến)
ny2411Đơn giản, dễ sử dụng, chất lượng hình ảnh tương đối ổn.(3.558 ngày trước)
b0ypr0vjp222gia ca hop ly nho gon nen rat thich hop di du lich(4.153 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-FZ150 đại diện cho Panasonic DMC-FZ150 | vs | Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 1000 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FZ Series | vs | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nâu | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 484g | vs | 190g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 124 x 82 x 95 mm | vs | 101.3 x 58.5 x 22.3 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 70 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3'' CMOS | vs | 1/2.33" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 10 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, High Sensitivity Mode : Auto (1600 - 6400) | vs | AUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 3648 x 2736 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 600 mm | vs | f = 6.3 - 63.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8-F5.2 | vs | F3.4-5.6 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 1 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • MPO • DCF | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVCHD | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ8 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm X-S1 |
Panasonic DMC-FZ150 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX100V |
Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm S7000 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Fujifilm HS25EXR / HS28EXR |
Panasonic DMC-FZ150 vs Nikon P5100 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Samsung WB850F |
Panasonic DMC-FZ150 vs Coolpix P510 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Nikon S9300 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX9V |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon SX220 HS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) |
Panasonic DMC-FZ150 vs Olympus SZ-30MR |
Panasonic DMC-FZ150 vs Nikon P310 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX200V |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX20V |
Panasonic DMC-FZ150 vs Olympus SZ-31MR iHS |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-H9 |
Panasonic DMC-FZ150 vs DSC-RX100 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Canon IXUS 900 Ti |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ100 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Casio EX-ZR300 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Leica V-Lux 40 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Leica V-Lux 20 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Lumix DMC-LX7 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ200 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ60 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-LZ20 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-SZ5 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Leica V-Lux 4 |
Panasonic DMC-FZ150 vs Lumix DMC-FZ70 |
Leica V-Lux 3 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Leica V-Lux 2 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-FZ150 |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-FZ150 |
Olympus XZ-1 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon S100 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G1 X / G1X vs Panasonic DMC-FZ150 |
Nikon P500 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Nikon P7100 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon G12 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ150 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 950 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 130 IS |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 135 |
Canon IXUS 1000 HS vs Canon IXUS 140 |
Canon IXUS 210 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX230 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX260 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Fujifilm F500EXR vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 310 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S100 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 300 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon S95 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon G12 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon A2300 vs Canon IXUS 1000 HS |
Nikon L120 vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 960 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 900 Ti vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 980 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 125 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 1000 HS |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 1000 HS |