Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon IXUS 1100 HS hay Canon IXUS 1000 HS, Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 1000 HS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon IXUS 1100 HS hay Canon IXUS 1000 HS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon IXUS 1100 HS
( 17 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon IXUS 1000 HS
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
17
5
Canon IXUS 1100 HS
Canon IXUS 1000 HS

So sánh về giá của sản phẩm

Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Canon IXY 51S (IXUS 1100 HS / PowerShot ELPH 510 HS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon PowerShot ELPH 510 HS (IXUS 1100 HS / IXY 51S) - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2
Canon IXY 50S (IXUS 1000 HS/ PowerShot SD4500 IS) - Nhật
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 16 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1100 HS (13 ý kiến)
heou1214một phần do cảm ứng khá nhạy, một phần do các thông số được sắp xếp chủ yếu theo dạng list dọc, icon nhỏ nên thao tác cuộn lên xuống để chọn chức năng cần tinh chỉnh là không chuẩn lắm, dễ bị trượt(2.981 ngày trước)
thienbao2011Bên trên nút cứng này có một đèn LED báo hiệu quá trình xem ảnh. Bạn có thể xóa hoặc chỉnh sửa ảnh, xem với các thông số ngày chụp, thể loại…(3.013 ngày trước)
banhangonlinehc295Khác với Canon IXUS 510 HS , Canon IXUS 1000 HS ít được biết đến hơn d(3.426 ngày trước)
kimduyen59Khác với Canon IXUS 510 HS , Canon IXUS 1000 HS ít được biết đến hơn do(3.448 ngày trước)
X2313tôi yêu canon g12 vì nó dất đẹp(3.460 ngày trước)
Vieclamthem168Khác với Canon IXUS 510 HS , Canon IXUS 1000 HS ít được biết đến hơn do(3.466 ngày trước)
lghfurnitureMàn hình lớn, Megapixel cao, độ phân giải và zoom lớn, độ mở ống kính rộng và giá thành lại rẻ hơn nhiều và trông khá bắt mắ(3.615 ngày trước)
tuyetmai0705Màn hình lớn, Megapixel cao, độ phân giải và zoom lớn, độ mở ống kính rộng và giá thành lại rẻ hơn nhiều và trông khá bắt mắt.(3.615 ngày trước)
samsungtayhomàu sắc trang nhã, kiểu dáng đẹp, ít hỏng vặt, pin bền(3.620 ngày trước)
congtacvien4332kieu nay rat dep,kieu dang sang trong,do phan giai cao hon(3.833 ngày trước)
ngothiminhMàn hình lớn, Megapixel cao, độ phân giải và zoom lớn, độ mở ống kính rộng và giá thành lại rẻ hơn nhiều và trông khá bắt mắt.(3.984 ngày trước)
vothiminhBộ cảm biến hình ảnh tốt, có tiêu cự dài, tốc độ chụp ổn(4.192 ngày trước)
buonmaybandat123Chất lượng hình ảnh va giá cả củng phù hợp, tiện lợi(4.281 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 1000 HS (3 ý kiến)
biotadtrông con màu đỏ này ai mà chẳng muốn thịt(3.877 ngày trước)
TrucquynhshopChất lượng cực tốt và hình ảnh vô cùng rõ nét.(4.119 ngày trước)
lamquocdatmàu sắc bóng mượt, sáng, nhỏ gọn, tương thích chuyến di du lich xa(4.136 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon IXUS 1100 HS (PowerShot ELPH 510 HS / IXY 51S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 1100 HS
vsCanon IXUS 1000 HS (PowerShot SD4500 IS/ IXY 50S) - Châu Âu
đại diện cho
Canon IXUS 1000 HS
T
Hãng sản xuấtCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesvsCanon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.2 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcBạcvsNâuMàu sắc
Trọng lượng Camera206gvs190gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)99 x 59 x 22 mmvs101.3 x 58.5 x 22.3 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Multimedia Card (MMC)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• MultimediaCard Plus
• HC MultimediaCard Plus
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/ 2.3'' CMOSvs1/2.33" CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs10 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAUTO, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs3648 x 2736Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 336 mmvsf = 6.3 - 63.0 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4-5.9vsF3.4-5.6Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/4000 secvs1 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)12xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
vs
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ